Có 2 kết quả:

作客 zuò kè ㄗㄨㄛˋ ㄎㄜˋ做客 zuò kè ㄗㄨㄛˋ ㄎㄜˋ

1/2

zuò kè ㄗㄨㄛˋ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to live somewhere as a visitor
(2) to stay with sb as a guest
(3) to sojourn

zuò kè ㄗㄨㄛˋ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm khách

Từ điển Trung-Anh

to be a guest or visitor