Có 2 kết quả:
作客 zuò kè ㄗㄨㄛˋ ㄎㄜˋ • 做客 zuò kè ㄗㄨㄛˋ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live somewhere as a visitor
(2) to stay with sb as a guest
(3) to sojourn
(2) to stay with sb as a guest
(3) to sojourn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm khách
Từ điển Trung-Anh
to be a guest or visitor
Bình luận 0